Tên sản phẩm: Máy khoan cọc nhồi Sany SR280R
Nhà sản xuất: Sany
Model: Sany SR280R
Năm sản xuẩt: 2009
Giới thiệu:
• Cường độ khoan đá không vượt quá 100MPa,tính năng khoan không vượt quá 8 tầng đá cứng;
• Kỹ thuật tăng áp cho tời, giúp tăng khả năng ép và lực nhấc đầu khoan lên gấp đôi, nâng cao khả năng khoan đá cứng;
• Kỹ thuật tự động xung áp phá đá tiên tiến hàng đầu thế giới, thông qua việc đưa một lực ép thích hợp vào tầng đá cứng theo chu kỳ để phá vỡ đá cứng, nâng cao hiệu suất khoan đá, cuối cùng thực hiện chế độ “Khoan tự động”;
• Cột buồm dạng chống chấn, thông qua kỹ thuật rung cộng hưởng ưu hóa tính năng vận hành ổn định cho thiết bị, có khả năng chống lực, chống cong và giảm chấn;
• Lực ép đầu bò lớn, sử dụng hệ thống bôi trơn hiệu suất cao, đảm bảo cho thiết bị thi công trong môi trường nhiệt độ cao; có 3 hình thức khoan “Tiêu chuẩn”, :giảm tốc độ vi sai quay lớn”, :tăng tốc độ cao vi sai nhỏ”,có thể chọn kết hợp tính năng bỏ đất, đáp ứng đầy đủ yêu cầu cho nhiều loại hình thi công đa dạng;
• Có thể dựa trên địa chất các tầng đất đá để cài đặt chế độ khoan đá khác nhau.
Thông số kỹ thuật máy khoan nhồi SR280C:
Xe cơ sở
|
Cat330D/336D
|
Đường kính khoan lớn nhất
|
2300mm (77’’)
|
Chiều sâu khoan lớn nhất
|
84m ( 275ft)
|
Mômen khoan lớn nhất
|
285Kn.m (210203 Ibf.ft)
|
Tốc độ khoan
|
6 – 30 rpm
|
Lực ép đầu khoan lớn nhất
|
350kn ( 78683Ibf)
|
Lực kéo đầu khoan lớn nhất
|
285kn ( 64070 Ibf)
|
Hành trình đầu khoan
|
10000mm ( 3210’’)
|
Độ nghiêng hai bên
|
±6°
|
Độ nghiêng trước sau
|
5°
|
Lực kéo tời chính
|
285 Kn (64070 Ibf)
|
Đường kính cáp tời chính
|
32 mm (1.3")
|
Tốc độ nâng tời chính
|
63 m/min (2.3 mph)
|
Lực kéo tời phụ
|
110 Kn (24729 Ibf)
|
Đường kính cáp tời phụ
|
20 mm (0.55")
|
Động cơ
|
CAT C9 STH
|
Công xuất động cơ
|
261 Kw@1800 rpm
350 hp@1800 rpm
|
Tốc độ nâng tời phụ
|
79 m/min (2.6 mph)
|
Chiều cao làm việc
|
23082 (708")
|
Chiều rộng làm việc
|
4300 mm (141")
|
Chiều dài di chuyển
|
14333 mm (47)
|
Chiều cao di chuyển
|
3425 mm (113")
|
Chiều rộng di chuyển
|
3000 mm (910")
|
Áp suất làm việc
|
34.3 Mpa (4975 psi)
|
Áp suất điều khiển
|
4 Mpa (580 psi)
|
Lực kéo
|
510 Kn(114750 Ibf)
|
Trọng lượng
|
72t (59 long ton)
|